KIA Carens
MẪU XE SUV THẾ HỆ MỚI
Kia Carens thế hệ mới được ứng dụng thành tố “Bold for Nature – Đậm chất tự nhiên” trong triết lý thiết kế mới “OPPOSITES UNITED” của Kia, lấy cảm hứng từ các đường nét năng động, mạnh mẽ của tự nhiên, tích hợp với các yếu tố hiện đại, sáng tạo của tương lai mang đến một sản phẩm hoàn hảo, khác biệt.
NGOẠI THẤT
Thiết kế tương lai, kiến tạo sự khác biệt
Sở hữu thiết kế thể thao & hiện đại, ngay từ phía trước Kia Carens thế hệ mới cuốn hút ánh nhìn với lưới tản nhiệt cách điệu họa tiết digital nối liền dải đèn định vị LED độc đáo lấy cảm hứng từ bản đồ các chòm sao cùng cụm đèn chiếu sáng mô phỏng tinh thể pha lê.
Mặt bên thể thao với đường nét thân xe góc cạnh kết hợp với viền chân kính và tay nắm cửa mạ crôm tạo điểm nhấn đậm chất SUV. Mâm xe 17’’ 2 tone màu với thiết kế dạng lốc xoáy hiện đại kết hợp cùng ốp vòm bánh xe và nẹp crôm chạy dọc tạo ấn tượng mạnh mẽ, thể thao cho mẫu xe.
NỘI THẤT
Kia Carens mang đến không gian nội thất rộng rãi, hiện đại với thiết kế theo xu hướng tương lai cùng trang bị công nghệ, tiện nghi cao cấp, tạo cảm hứng cho người dùng trong suốt hành trình di chuyển.
Vận Hành
Kia Carens với khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu với 3 tùy chọn động cơ Xăng 1.5L, Xăng 1.4L tăng áp và Diesel 1.5L.
AN TOÀN
Kia Carens được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn hiện đại, thông minh với hệ thống phanh đĩa 04 bánh; hệ thống chống bó cứng phanh (ABS); cân bằng điện tử (ESC); hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC); hỗ trợ đổ đèo (DBC) và cảm biến áp suất lốp (TPMS)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Carens 1.5G MT Deluxe
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.540mm x 1.800mm x 1.750mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.780mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
190mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.310mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 chỗ |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Xăng, SmartStream 1.5L |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.497cc |
Công suất cực đại / Max. power |
113 Hp/6.300 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
144 Nm/4.500 rpm |
Hộp số / Transmission |
Hộp số sàn (6MT) |
Dẫn động / Wheel drive |
Cầu trước (FWD) |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel |
Hợp kim 17inch |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
. |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Số loại sản phẩm
Carens 1.5G IVT
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.540 mm x 1,800 mm x 1,750 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.780 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.310 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 chỗ |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Xăng, SmartStream - 1.5G |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.497 cc |
Công suất cực đại / Max. power |
113 Hp/6.300 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
144 Nm/4.500 rpm |
Hộp số / Transmission |
Vô cấp IVT |
Dẫn động / Wheel drive |
Cầu trước/FWD |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel |
Hợp kim 17 inch |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Số loại sản phẩm
Carens 1.5G Luxury
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.540 mm x 1.800 mm x 1.750 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.780 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
190 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.310 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 chỗ |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Xăng, SmartStream - 1.5G |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.497 cc |
Công suất cực đại / Max. power |
113 Hp /6.300 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
144 Hp/4.500 rpm |
Hộp số / Transmission |
Vô cấp IVT |
Dẫn động / Wheel drive |
Cầu trước (FWD) |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel |
Hợp kim 17 inch |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Số loại sản phẩm
Carens 1.4T Premium
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.540 mm x 1.800 mm x 1.750 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.780 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.310 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 chỗ |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Xăng, Smartstream 1.4L |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.353cc |
Công suất cực đại / Max. power |
138 Hp/6000 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
242 Nm/1,500 – 3,200 rpm |
Hộp số / Transmission |
Ly hợp kép 7 cấp (7DCT) |
Dẫn động / Wheel drive |
Cầu trước (FWD) |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel |
Hợp kim 17 inch |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
6.80 |
8.10 |
5.90 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000073 |
Carens 1.4T Signature
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.540 mm x 1.800 mm x 1.750 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.780 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.310 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
Tùy chọn 6 ghế hoặc 7 ghế |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Xăng, Smartstream - 1.4 T - GDi |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.353 cc |
Công suất cực đại / Max. power |
138 Hp/6.000 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
242 Nm/1.500 – 3.200 rpm |
Hộp số / Transmission |
Ly hợp kép 7 cấp (7DCT) |
Dẫn động / Wheel drive |
Cầu trước (FWD) |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel |
Hợp kim 17 inch |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
6.80 |
8.10 |
5.90 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000080 |
Carens 1.5D Premium
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.540 mm x 1.800 mm x 1.750 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.780 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.310 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 chỗ |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Dầu, CRDi - 1.5L |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.493 cc |
Công suất cực đại / Max. power |
113 Hp /4.000 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
250 Nm/1,500 – 2,750 rpm |
Hộp số / Transmission |
Tự động 6 cấp (6AT) |
Dẫn động / Wheel drive |
Cầu trước (FWD) |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel |
Hợp kim 17 inch |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
6.80 |
8.10 |
5.90 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000075 |
Carens 1.5D Signature
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.540 mm x 1.800 mm x 1.750 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.780 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.310 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
Tùy chọn 6 ghế hoặc 7 ghế |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Dầu, CRDi - 1.5L |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.493 cc |
Công suất cực đại / Max. power |
113 Hp/4.000 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
250 Nm/1,500 – 2,750 rpm |
Hộp số / Transmission |
Tự động 6 cấp (6AT) |
Dẫn động / Wheel drive |
Cầu trước (FWD) |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel |
Hợp kim 17 inch |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
5.48 |
7.26 |
4.49 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000079 |