KIA Carens

 

MẪU XE SUV THẾ HỆ MỚI

Kia Carens thế hệ mới được ứng dụng thành tố “Bold for Nature – Đậm chất tự nhiên” trong triết lý thiết kế mới “OPPOSITES UNITED” của Kia, lấy cảm hứng từ các đường nét năng động, mạnh mẽ của tự nhiên, tích hợp với các yếu tố hiện đại, sáng tạo của tương lai mang đến một sản phẩm hoàn hảo, khác biệt.

MÀU SẮC

.

NGOẠI THẤT

Thiết kế tương lai, kiến tạo sự khác biệt

Sở hữu thiết kế thể thao & hiện đại, ngay từ phía trước Kia Carens thế hệ mới cuốn hút ánh nhìn với lưới tản nhiệt cách điệu họa tiết digital nối liền dải đèn định vị LED độc đáo lấy cảm hứng từ bản đồ các chòm sao cùng cụm đèn chiếu sáng mô phỏng tinh thể pha lê.

Mặt bên thể thao với đường nét thân xe góc cạnh kết hợp với viền chân kính và tay nắm cửa mạ crôm tạo điểm nhấn đậm chất SUV. Mâm xe 17’’ 2 tone màu với thiết kế dạng lốc xoáy hiện đại kết hợp cùng ốp vòm bánh xe và nẹp crôm chạy dọc tạo ấn tượng mạnh mẽ, thể thao cho mẫu xe.

loading noi that

NỘI THẤT

Kia Carens mang đến không gian nội thất rộng rãi, hiện đại với thiết kế theo xu hướng tương lai cùng trang bị công nghệ, tiện nghi cao cấp, tạo cảm hứng cho người dùng trong suốt hành trình di chuyển.

.

Vận Hành

Kia Carens với khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu với 3 tùy chọn động cơ Xăng 1.5L, Xăng 1.4L tăng áp và Diesel 1.5L.

.

AN TOÀN

Kia Carens được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn hiện đại, thông minh với hệ thống phanh đĩa 04 bánh; hệ thống chống bó cứng phanh (ABS); cân bằng điện tử (ESC); hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC); hỗ trợ đổ đèo (DBC) và cảm biến áp suất lốp (TPMS)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Carens 1.5G MT Deluxe

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.540mm x 1.800mm x 1.750mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.780mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 190mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.310mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 45L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 chỗ

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Xăng, SmartStream 1.5L
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1.497cc
Công suất cực đại / Max. power 113 Hp/6.300 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 144 Nm/4.500 rpm
Hộp số / Transmission Hộp số sàn (6MT)
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước (FWD)

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 215/55 R17
Mâm xe / Wheel Hợp kim 17inch

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps .
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags 2
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận  

Carens 1.5G IVT

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.540 mm x 1,800 mm x 1,750 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.780 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 190 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.310 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 45L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 chỗ

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Xăng, SmartStream - 1.5G
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1.497 cc
Công suất cực đại / Max. power 113 Hp/6.300 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 144 Nm/4.500 rpm
Hộp số / Transmission Vô cấp IVT
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước/FWD

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 215/55 R17
Mâm xe / Wheel Hợp kim 17 inch

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận  

Carens 1.5G Luxury

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.540 mm x 1.800 mm x 1.750 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.780 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 190
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.310 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 45L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 chỗ

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Xăng, SmartStream - 1.5G
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1.497 cc
Công suất cực đại / Max. power 113 Hp /6.300 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 144 Hp/4.500 rpm
Hộp số / Transmission Vô cấp IVT
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước (FWD)

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 215/55 R17
Mâm xe / Wheel Hợp kim 17 inch

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận  

Carens 1.4T Premium

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.540 mm x 1.800 mm x 1.750 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.780 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 190 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.310 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 45L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 chỗ

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Xăng, Smartstream 1.4L
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1.353cc
Công suất cực đại / Max. power 138 Hp/6000 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 242 Nm/1,500 – 3,200 rpm
Hộp số / Transmission Ly hợp kép 7 cấp (7DCT)
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước (FWD)

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 215/55 R17
Mâm xe / Wheel Hợp kim 17 inch

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.80 8.10 5.90

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000073

Carens 1.4T Signature

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.540 mm x 1.800 mm x 1.750 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.780 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 190 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.310 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 45L
Số chỗ ngồi / Seat capacity Tùy chọn 6 ghế hoặc 7 ghế

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Xăng, Smartstream - 1.4 T - GDi
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1.353 cc
Công suất cực đại / Max. power 138 Hp/6.000 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 242 Nm/1.500 – 3.200 rpm
Hộp số / Transmission Ly hợp kép 7 cấp (7DCT)
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước (FWD)

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 215/55 R17
Mâm xe / Wheel Hợp kim 17 inch

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.80 8.10 5.90

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000080

Carens 1.5D Premium

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.540 mm x 1.800 mm x 1.750 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.780 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 190 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.310 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 45L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 chỗ

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Dầu, CRDi - 1.5L
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1.493 cc
Công suất cực đại / Max. power 113 Hp /4.000 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 250 Nm/1,500 – 2,750 rpm
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp (6AT)
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước (FWD)

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 215/55 R17
Mâm xe / Wheel Hợp kim 17 inch

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.80 8.10 5.90

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000075

Carens 1.5D Signature

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.540 mm x 1.800 mm x 1.750 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.780 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 190 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.310 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 45L
Số chỗ ngồi / Seat capacity Tùy chọn 6 ghế hoặc 7 ghế

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Dầu, CRDi - 1.5L
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1.493 cc
Công suất cực đại / Max. power 113 Hp/4.000 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 250 Nm/1,500 – 2,750 rpm
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp (6AT)
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước (FWD)

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 215/55 R17
Mâm xe / Wheel Hợp kim 17 inch

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.48 7.26 4.49

 

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000079

HÌNH ẢNH

 

 
Tư vấn ngay
Zalo Đại lý Ô Tô Honda Bà Rịa Vũng Tàu Hotline Đại lý Ô Tô Honda Bà Rịa Vũng Tàu