Vận Hành
Vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và hiệu quả. Thân xe được gia cố bằng thép cường lực tại các vị trí trọng yếu mang lại kết cấu vững chắc, tạo sự an toàn tối đa.
Sở hữu kích thước tối ưu, không gian bên trong rộng rãi; kiểu dáng cá tính, thể thao; vận hành linh hoạt, an toàn và hiệu quả kinh tế, Kia Sonet “thổi” một làn gió mới cho phân khúc SUV, hứa hẹn mang lại thành công về doanh số, góp phần khẳng định vị thế, khởi đầu kỷ nguyên mới cho thương hiệu KIA.
Được phát triển dựa trên ý tưởng thiết kế “Bold Design”, như đàn anh Seltos, Kia Sonet thu hút khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên với vẻ ngoài thể thao, mạnh mẽ và cá tính.
Kia Sonet sở hữu không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi đáp ứng các nhu cầu sử dụng thường nhật của khách hàng
Vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và hiệu quả. Thân xe được gia cố bằng thép cường lực tại các vị trí trọng yếu mang lại kết cấu vững chắc, tạo sự an toàn tối đa.
Hệ thống an toàn giúp tự động giữ phanh, khi người lái nhả chân phanh, chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.500 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 205 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.300 |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
Kiểu / Model | Smartstream 1.5G |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | |
Công suất cực đại / Max. power | 113/6.300 |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 144/4.500 |
Hộp số / Transmission | Smartstream IVT |
Dẫn động / Wheel drive |
Hệ thống treo trước /Suspension front | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Tang trống |
Phanh dừng / Parking Brake | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires | 215/60R16 |
Mâm xe / Wheel | 16 |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | Halogen |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | - |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | Halogen |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | - |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | - |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | - |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | - |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | - |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | ● |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | - |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | Điều chỉnh độ ngả lưng |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | AVN 8 |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | - |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | Tích hợp khay để ly |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | Điều hòa chỉnh cơ |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | - |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | - |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | Áo ghế da màu đen |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | - |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ESC |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | - |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | - |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | - |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | ● |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | ● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | - |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | Sau |
Camera 360 độ / Around view camera | - |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
5.97 | 6.67 | 5.55 |
Số giấy chứng nhận | 21KDR/000062 |
---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.500 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 205 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.300 |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
Kiểu / Model | Smartstream 1.5G |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | |
Công suất cực đại / Max. power | 113/6300 |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 144/4500 |
Hộp số / Transmission | Smartstream IVT |
Dẫn động / Wheel drive |
Hệ thống treo trước /Suspension front | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Tang trống |
Phanh dừng / Parking Brake | |
Cơ cấu lái / Power Steering | |
Lốp xe / Tires | 215/60R16 |
Mâm xe / Wheel | 16 |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | ● |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | - |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | - |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | ● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | ● |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | - |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | - |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | Điều chỉnh độ ngả lưng |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | AVN 8 |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | 6 Loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | - |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | Tựa tay tích hợp khay để ly |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | Điều hòa tự động |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | - |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | - |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | Áo ghế da màu đen |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | - |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ESC |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | - |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | - |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | Tùy chỉnh chế độ vận hành |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | - |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | - |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | Trước & Sau |
Camera 360 độ / Around view camera | - |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
5.97 | 6.67 | 5.55 |
Số giấy chứng nhận | 22KDR/000020 |
---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.500 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 205 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5300 |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
Kiểu / Model | Smartstream 1.5G |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | |
Công suất cực đại / Max. power | 113/6300 |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 144/4500 |
Hộp số / Transmission | Smartstream IVT |
Dẫn động / Wheel drive |
Hệ thống treo trước /Suspension front | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Tang trống |
Phanh dừng / Parking Brake | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires | 215/60R16 |
Mâm xe / Wheel | 16 |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | ● |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | - |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | - |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | - |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | - |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | ● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | ● |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | ● |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | - |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | Chỉnh điện |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | Điều chỉnh độ ngả lưng |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | AVN 10,25 |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | 6 loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | - |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | Tựa tay tích hợp khay để ly |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | Điều hòa tự động |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | - |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | - |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | Tùy chọn áo ghế da màu đen hoặc beige |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | - |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | - |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | - |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | - |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | - |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | |
Túi khí / Airbags | 6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | - |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | - |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | Trước & Sau |
Camera 360 độ / Around view camera |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.12 | 7.23 | 5.51 |
Số giấy chứng nhận | 21KDR/000066 |
---|