KIA Sorento (All New)
Hoàn toàn mới - Thế hệ mới 4.0
Mẫu xe SUV được đổi mới toàn diện về thiết kế và công nghệ thuộc thế hệ sản phẩm mới nhất của thương hiệu KIA.
NGOẠI THẤT
KIA SORENTO (All New) tạo ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt hình “Mũi hổ – Tiger Nose” đặc trưng, được làm sống động hơn với cụm đèn pha thiết kế dạng “Mắt hổ – Tiger Eye” hoàn toàn mới.
Lưới tản nhiệt 2 tầng và cấu trúc họa tiết dạng khối tạo chiều sâu khi nhìn từ phía trước. Hốc gió kết hợp hài hòa với lưới tản nhiệt và ốp cản trước thể thao tạo dáng vẻ năng động.
NỘI THẤT
Nội thất Kia Sorento được thiết kế rộng rãi, tinh tế, sang trọng và hiện đại với nhiều trang bị tiện ích cao cấp.
Vận Hành
CÔNG NGHỆ THẾ HỆ MỚI – TRẢI NGHIỆM VẬN HÀNH MỚI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KIA Sorento (All New) - 2.2D Luxury
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.810 x 1.900 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.815 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
176 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.780 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
1.760 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
2.390 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
67 |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Smartstream D2.2 |
Loại / Type |
Smartstream D2.2 |
Dung tích xi lanh / Displacement |
2.151 |
Công suất cực đại / Max. power |
198 Hp / 3.800 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
440 Nm / 1.750 - 2.750 rpm |
Hộp số / Transmission |
8-DCT |
Dẫn động / Wheel drive |
FWD |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
Đĩa / Disc |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
Đĩa / Disc |
Phanh dừng / Parking Brake |
Kiểu chân đạp / Foot parking |
Cơ cấu lái / Power Steering |
Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering |
Lốp xe / Tires |
235/60R18 |
Mâm xe / Wheel |
Mâm hợp kim 18 |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
- |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
- |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
LED |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
Mạ Chrome 1/2 |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
- |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
- |
Đèn chào / Welcome light |
- |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
- |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
Kính chắn gió, kính cửa trước tối màu |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
Kính cửa sau bảo mật |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
- |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
● |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
- |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
- |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
- |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
- |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
Ghế phụ chỉnh điện |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 4.2 inch |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
6 Loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
- |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
● |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
- |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
- |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
- |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
● |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
- |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
- |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
Chỉnh tay |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
- |
Cửa hít tự động / Power door latch |
- |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
- |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
- |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
- |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
● |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
Phanh đỗ điện tử + Autohold |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
- |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
● |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
- |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
- |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
● |
Túi khí / Airbags |
6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
- |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
- |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
- |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
● |
Camera 360 độ / Around view camera |
- |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
5.8 |
7.2 |
5 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
20KDR/000063 |
KIA Sorento (All New) - 2.2D Premium AWD
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.810 x 1.900 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.815 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
176 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.780 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
1.760 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
2.490 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
67L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Smartstream D2.2 |
Loại / Type |
Smartstream D2.2 |
Dung tích xi lanh / Displacement |
2.151 |
Công suất cực đại / Max. power |
198 Hp / 3.800 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
440 Nm / 1.750 - 2.750 rpm |
Hộp số / Transmission |
8-DCT |
Dẫn động / Wheel drive |
AWD |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
Đĩa / Disc |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
Đĩa / Disc |
Phanh dừng / Parking Brake |
Kiểu chân đạp / Foot parking |
Cơ cấu lái / Power Steering |
Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering |
Lốp xe / Tires |
235/55R19 |
Mâm xe / Wheel |
Mâm hợp kim 19 |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
- |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
- |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
● |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
Mạ 1/2 Chrome |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
- |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
Cảm biến gạt mưa |
Đèn chào / Welcome light |
- |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
● |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
Kính cửa trước tối màu |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
Kính cửa sau bảo mật |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
- |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
● |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
- |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
- |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
- |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
- |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
● |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
● |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
6 Loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
- |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
● |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
- |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
- |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
- |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
● |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
● |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
- |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
● |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
- |
Cửa hít tự động / Power door latch |
- |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
- |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
- |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
- |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
● |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
● |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
- |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
● |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
● |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
● |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
● |
Túi khí / Airbags |
6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
● |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
● |
Camera 360 độ / Around view camera |
- |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
6.1 |
7.4 |
5.3 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
20KDR/000062 |
KIA Sorento (All New) - 2.2D Signature AWD (7 chỗ)
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.810 x 1.900 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.815 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
176 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.780 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
1.760 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
2.390 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
67 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Smartstream D2.2 |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
2.151 |
Công suất cực đại / Max. power |
198 Hp / 3.800 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
440 Nm / 1.750 - 2.750 rpm |
Hộp số / Transmission |
8-DCT |
Dẫn động / Wheel drive |
AWD |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
Đĩa / Disc |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
Đĩa / Disc |
Phanh dừng / Parking Brake |
Kiểu chân đạp / Foot parking |
Cơ cấu lái / Power Steering |
Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering |
Lốp xe / Tires |
235/55R19 |
Mâm xe / Wheel |
Hợp kim 19 |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
- |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
- |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
● |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
Mạ 1/2 Chrome |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
- |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
Cảm biến gạt mưa |
Đèn chào / Welcome light |
- |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
● |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
- |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
Kính cửa sau bảo mật |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
- |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
● |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
- |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
● |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
- |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
● |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
● |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
12 Loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
- |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
● |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
- |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
- |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
● |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
● |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
● |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh tay |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
● |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
● |
Cửa hít tự động / Power door latch |
- |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
- |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
- |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
● |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
● |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
- |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
● |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
- |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
- |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
● |
Túi khí / Airbags |
6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
- |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
● |
Camera 360 độ / Around view camera |
● |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
6.1 |
7.4 |
5.3 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
20KDR/000062 |
KIA Sorento (All New)- 2.5G Premium
\
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
|
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
|
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
|
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
|
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
|
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
|
Công suất cực đại / Max. power |
|
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
|
Hộp số / Transmission |
|
Dẫn động / Wheel drive |
|
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
|
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
|
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
|
Mâm xe / Wheel |
|
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
7.9 |
10.8 |
6.3 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
20KDR/000077 |
KIA Sorento (All New) - 2.5G Signature AWD (7 chỗ)
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
|
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
|
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
|
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
|
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
|
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
|
Công suất cực đại / Max. power |
|
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
|
Hộp số / Transmission |
|
Dẫn động / Wheel drive |
|
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
|
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
|
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
|
Mâm xe / Wheel |
|
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
8.78 |
11.4 |
7.24 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
20KDR/000071 |