KIA Sorento (All New)

 

Hoàn toàn mới - Thế hệ mới 4.0

Mẫu xe SUV được đổi mới toàn diện về thiết kế và công nghệ thuộc thế hệ sản phẩm mới nhất của thương hiệu KIA.

MÀU SẮC

.

NGOẠI THẤT

KIA SORENTO (All New) tạo ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt hình “Mũi hổ – Tiger Nose” đặc trưng, được làm sống động hơn với cụm đèn pha thiết kế dạng “Mắt hổ – Tiger Eye” hoàn toàn mới.

Lưới tản nhiệt 2 tầng và cấu trúc họa tiết dạng khối tạo chiều sâu khi nhìn từ phía trước. Hốc gió kết hợp hài hòa với lưới tản nhiệt và ốp cản trước thể thao tạo dáng vẻ năng động.

loading noi that

NỘI THẤT

Nội thất Kia Sorento được thiết kế rộng rãi, tinh tế, sang trọng và hiện đại với nhiều trang bị tiện ích cao cấp.

loading noi that

Vận Hành

CÔNG NGHỆ THẾ HỆ MỚI – TRẢI NGHIỆM VẬN HÀNH MỚI

loading noi that

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KIA Sorento (All New) - 2.2D Luxury

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.810 x 1.900 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.815 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 176 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.780 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb 1.760 kg
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross 2.390 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 67
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Smartstream D2.2
Loại / Type Smartstream D2.2
Dung tích xi lanh / Displacement 2.151
Công suất cực đại / Max. power 198 Hp / 3.800 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 440 Nm / 1.750 - 2.750 rpm
Hộp số / Transmission 8-DCT
Dẫn động / Wheel drive FWD

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear Đĩa / Disc
Phanh dừng / Parking Brake Kiểu chân đạp / Foot parking
Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering
Lốp xe / Tires 235/60R18
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 18

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) -
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers -
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) LED
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line Mạ Chrome 1/2
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish -
Gạt mưa tự động / Automatic wipers -
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position -

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass Kính chắn gió, kính cửa trước tối màu
Kính sau tối màu / Privacy rear glass Kính cửa sau bảo mật
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display -
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory -
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat -
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat Ghế phụ chỉnh điện
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support -
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 4.2 inch
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers 6 Loa
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner -
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats -
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof -
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain Chỉnh tay
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat -
Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist -
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program -
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management -
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) Phanh đỗ điện tử + Autohold
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension -
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm -
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer -
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock -
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock -
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors
Camera 360 độ / Around view camera -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.8 7.2 5

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 20KDR/000063

KIA Sorento (All New) - 2.2D Premium AWD

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.810 x 1.900 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.815 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 176 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.780 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb 1.760 kg
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross 2.490 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 67L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Smartstream D2.2
Loại / Type Smartstream D2.2
Dung tích xi lanh / Displacement 2.151
Công suất cực đại / Max. power 198 Hp / 3.800 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 440 Nm / 1.750 - 2.750 rpm
Hộp số / Transmission 8-DCT
Dẫn động / Wheel drive AWD

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear Đĩa / Disc
Phanh dừng / Parking Brake Kiểu chân đạp / Foot parking
Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering
Lốp xe / Tires 235/55R19
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 19

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) -
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers -
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line Mạ 1/2 Chrome
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish -
Gạt mưa tự động / Automatic wipers Cảm biến gạt mưa
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass Kính cửa trước tối màu
Kính sau tối màu / Privacy rear glass Kính cửa sau bảo mật
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display -
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory -
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat -
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers 6 Loa
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner -
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats -
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat -
Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist -
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program -
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management -
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension -
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors
Camera 360 độ / Around view camera -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.1 7.4 5.3

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 20KDR/000062

KIA Sorento (All New) - 2.2D Signature AWD (7 chỗ)

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.810 x 1.900 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.815 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 176 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.780 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb 1.760 kg
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross 2.390 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 67 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Smartstream D2.2
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 2.151
Công suất cực đại / Max. power 198 Hp / 3.800 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 440 Nm / 1.750 - 2.750 rpm
Hộp số / Transmission 8-DCT
Dẫn động / Wheel drive AWD

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear Đĩa / Disc
Phanh dừng / Parking Brake Kiểu chân đạp / Foot parking
Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering
Lốp xe / Tires 235/55R19
Mâm xe / Wheel Hợp kim 19

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) -
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers -
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line Mạ 1/2 Chrome
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish -
Gạt mưa tự động / Automatic wipers Cảm biến gạt mưa
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass -
Kính sau tối màu / Privacy rear glass Kính cửa sau bảo mật
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory -
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support -
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers 12 Loa
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner -
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade Rèm che nắng cửa sau chỉnh tay
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat
Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program -
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management -
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension -
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm -
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer -
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock -
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors
Camera 360 độ / Around view camera

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.1 7.4 5.3

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 20KDR/000062

KIA Sorento (All New)- 2.5G Premium

\

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions  
Chiều dài cơ sở / Wheel base  
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance  
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius  
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity  
Số chỗ ngồi / Seat capacity  

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model  
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement  
Công suất cực đại / Max. power  
Mô men xoắn cực đại / Max. torque  
Hộp số / Transmission  
Dẫn động / Wheel drive  

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front  
Hệ thống treo sau/Suspension rear  
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires  
Mâm xe / Wheel  

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
7.9 10.8 6.3

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 20KDR/000077

KIA Sorento (All New) - 2.5G Signature AWD (7 chỗ)

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions  
Chiều dài cơ sở / Wheel base  
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance  
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius  
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity  
Số chỗ ngồi / Seat capacity  

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model  
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement  
Công suất cực đại / Max. power  
Mô men xoắn cực đại / Max. torque  
Hộp số / Transmission  
Dẫn động / Wheel drive  

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front  
Hệ thống treo sau/Suspension rear  
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires  
Mâm xe / Wheel  

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
8.78 11.4 7.24

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 20KDR/000071

HÌNH ẢNH

 

 
Tư vấn ngay
Zalo Đại lý Ô Tô Honda Bà Rịa Vũng Tàu Hotline Đại lý Ô Tô Honda Bà Rịa Vũng Tàu