KIA Sportage
HÀNH TRÌNH MỚI - ĐẲNG CẤP MỚI
Mẫu xe ứng dụng thành tố Bold for Nature – Đậm Chất Tự Nhiên trong triết lý thiết kế mới. Lấy cảm hứng từ thiên nhiên và cuộc sống đương đại, Kia Sportage được nhấn mạnh bằng những đường nét táo bạo và dứt khoát, tạo nên một diện mạo đầy mạnh mẽ, hiện đại và ấn tượng.
NGOẠI THẤT
Mẫu xe được thiết kế với 02 kiểu dáng đại diện cho 02 nhóm khách hàng đặc trưng:
Sportage - Hiện đại và cá tính phù hợp với khách hàng đô thị;
Sportage X-Line - Ấn tượng và mạnh mẽ phù hợp với khách hàng yêu thích thể thao, dã ngoại.
NỘI THẤT
Nội thất hiện đại và rộng rãi với nhiều trang bị cao cấp
Vận Hành
Vận hành mạnh mẽ trên mọi cung đường với 3 tùy chọn động cơ Xăng 1.6L tăng áp, Diesel 2.0L và Xăng 2.0L.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sportage 2.0G Luxury
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
|
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
|
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
|
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
|
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
|
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
|
Công suất cực đại / Max. power |
|
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
|
Hộp số / Transmission |
|
Dẫn động / Wheel drive |
|
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
|
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
|
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
|
Mâm xe / Wheel |
|
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
7.50 |
9.50 |
6.30 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000036 |
Sportage 2.0G Premium
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
|
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
|
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
|
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
|
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
|
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
|
Công suất cực đại / Max. power |
|
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
|
Hộp số / Transmission |
|
Dẫn động / Wheel drive |
|
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
|
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
|
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
|
Mâm xe / Wheel |
|
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
7.50 |
9.50 |
6.30 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000035 |
Sportage 2.0G Signature X-Line
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
|
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
|
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
|
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
|
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
|
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
|
Công suất cực đại / Max. power |
|
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
|
Hộp số / Transmission |
|
Dẫn động / Wheel drive |
|
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
|
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
|
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
|
Mâm xe / Wheel |
|
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
8.10 |
11 |
6.50 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000034 |
Sportage 2.0G Signature
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
|
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
|
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
|
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
|
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
|
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
|
Công suất cực đại / Max. power |
|
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
|
Hộp số / Transmission |
|
Dẫn động / Wheel drive |
|
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
|
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
|
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
|
Mâm xe / Wheel |
|
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
8.10 |
11 |
6.50 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000037 |
Sportage 1.6T Signature AWD (X-Line)
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.660 x 1.865 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.755 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.890 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
1.660 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
2.110 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
67L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
5 chỗ |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
Smartstream 1.6T-GDi |
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.598 cc |
Công suất cực đại / Max. power |
178 / 5.500 Hp/rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
265 / 1.500 - 4.500 Nm/rpm |
Hộp số / Transmission |
Hộp số ly hợp kép 7-DCT |
Dẫn động / Wheel drive |
Dẫn động AWD |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
Đĩa |
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires |
235/55R19 |
Mâm xe / Wheel |
Mâm hợp kim 19'' |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
● |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
LED Projector |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
LED Projector |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
LED |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
- |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
- |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
● |
Đèn chào / Welcome light |
- |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
- |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
- |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
- |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
- |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
● |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
● |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
- |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
● |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
- |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
● |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
Hệ thống 8 loa Harman/Kardon |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
- |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
● |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
● |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
- |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
● |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
● |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
● |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
- |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
- |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
● |
Cửa hít tự động / Power door latch |
● |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
- |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
● |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
COMFORT/ ECO/ SPORT/ SMART |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
● |
Túi khí / Airbags |
6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
● |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
● |
Camera 360 độ / Around view camera |
● |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
7.79 |
9.36 |
6.87 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000048 |
Sportage 1.6T Signature AWD
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.660 x 1.865 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.755 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.890 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
1.660 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
2.110 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
67L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
5 chỗ |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
Smartstream 1.6T-GDi |
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.598 cc |
Công suất cực đại / Max. power |
178 / 5.500 Hp/rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
265 / 1.500 - 4.500 Nm/rpm |
Hộp số / Transmission |
Hộp số ly hợp kép 7-DCT |
Dẫn động / Wheel drive |
Dẫn động AWD |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
Đĩa |
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires |
235/55R19 |
Mâm xe / Wheel |
Mâm hợp kim 19'' |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
● |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
LED Projector |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
LED Projector |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
LED |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
- |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
- |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
● |
Đèn chào / Welcome light |
- |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
- |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
- |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
- |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
- |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
● |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
● |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
- |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
● |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
- |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
● |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
Hệ thống 8 loa Harman/Kardon |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
- |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
● |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
● |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
- |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
● |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
● |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
● |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
- |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
- |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
● |
Cửa hít tự động / Power door latch |
● |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
- |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
● |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
COMFORT/ ECO/ SPORT/ SMART |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
● |
Túi khí / Airbags |
6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
● |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
● |
Camera 360 độ / Around view camera |
● |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
7.79 |
9.36 |
6.87 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000041 |
Sportage 2.0D Signature X-Line
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.660 x 1.865 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.755 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.890 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
1.650 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
2.100 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
|
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
|
Công suất cực đại / Max. power |
|
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
|
Hộp số / Transmission |
|
Dẫn động / Wheel drive |
|
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
|
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
|
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
|
Mâm xe / Wheel |
|
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
5.90 |
6.80 |
5.10 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000026 |
Sportage 2.0D Signature
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
|
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
|
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
|
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
|
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
|
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
|
Công suất cực đại / Max. power |
|
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
|
Hộp số / Transmission |
|
Dẫn động / Wheel drive |
|
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
|
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
|
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
|
Mâm xe / Wheel |
|
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
|
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
|
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
|
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
|
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
|
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
|
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
5.90 |
6.80 |
5.10 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000025 |