KIA Sportage

 

HÀNH TRÌNH MỚI - ĐẲNG CẤP MỚI

Mẫu xe ứng dụng thành tố Bold for Nature – Đậm Chất Tự Nhiên trong triết lý thiết kế mới. Lấy cảm hứng từ thiên nhiên và cuộc sống đương đại, Kia Sportage được nhấn mạnh bằng những đường nét táo bạo và dứt khoát, tạo nên một diện mạo đầy mạnh mẽ, hiện đại và ấn tượng.

MÀU SẮC

.

NGOẠI THẤT

Mẫu xe được thiết kế với 02 kiểu dáng đại diện cho 02 nhóm khách hàng đặc trưng:

Sportage - Hiện đại và cá tính phù hợp với khách hàng đô thị;

Sportage X-Line - Ấn tượng và mạnh mẽ phù hợp với khách hàng yêu thích thể thao, dã ngoại.

.

NỘI THẤT

Nội thất hiện đại và rộng rãi với nhiều trang bị cao cấp

loading noi that

Vận Hành

Vận hành mạnh mẽ trên mọi cung đường với 3 tùy chọn động cơ Xăng 1.6L tăng áp, Diesel 2.0L và Xăng 2.0L.

.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Sportage 2.0G Luxury

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions  
Chiều dài cơ sở / Wheel base  
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance  
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius  
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity  
Số chỗ ngồi / Seat capacity  

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model  
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement  
Công suất cực đại / Max. power  
Mô men xoắn cực đại / Max. torque  
Hộp số / Transmission  
Dẫn động / Wheel drive  

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front  
Hệ thống treo sau/Suspension rear  
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires  
Mâm xe / Wheel  

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
7.50 9.50 6.30

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000036

Sportage 2.0G Premium

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions  
Chiều dài cơ sở / Wheel base  
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance  
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius  
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity  
Số chỗ ngồi / Seat capacity  

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model  
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement  
Công suất cực đại / Max. power  
Mô men xoắn cực đại / Max. torque  
Hộp số / Transmission  
Dẫn động / Wheel drive  

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front  
Hệ thống treo sau/Suspension rear  
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires  
Mâm xe / Wheel  

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
7.50 9.50 6.30

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000035

Sportage 2.0G Signature X-Line

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions  
Chiều dài cơ sở / Wheel base  
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance  
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius  
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity  
Số chỗ ngồi / Seat capacity  

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model  
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement  
Công suất cực đại / Max. power  
Mô men xoắn cực đại / Max. torque  
Hộp số / Transmission  
Dẫn động / Wheel drive  

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front  
Hệ thống treo sau/Suspension rear  
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires  
Mâm xe / Wheel  

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
8.10 11 6.50

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000034

Sportage 2.0G Signature

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions  
Chiều dài cơ sở / Wheel base  
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance  
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius  
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity  
Số chỗ ngồi / Seat capacity  

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model  
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement  
Công suất cực đại / Max. power  
Mô men xoắn cực đại / Max. torque  
Hộp số / Transmission  
Dẫn động / Wheel drive  

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front  
Hệ thống treo sau/Suspension rear  
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires  
Mâm xe / Wheel  

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
8.10 11 6.50

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000037

Sportage 1.6T Signature AWD (X-Line)

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.660 x 1.865 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.755 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 190 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.890 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb 1.660 kg
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross 2.110 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 67L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model  
Loại / Type Smartstream 1.6T-GDi
Dung tích xi lanh / Displacement 1.598 cc
Công suất cực đại / Max. power 178 / 5.500 Hp/rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 265 / 1.500 - 4.500 Nm/rpm
Hộp số / Transmission Hộp số ly hợp kép 7-DCT
Dẫn động / Wheel drive Dẫn động AWD

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front Đĩa
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear Đĩa
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện
Lốp xe / Tires 235/55R19
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 19''

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights LED Projector
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps LED Projector
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) LED
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line -
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish -
Gạt mưa tự động / Automatic wipers
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position -

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass -
Kính sau tối màu / Privacy rear glass -
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display -
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat -
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support -
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers Hệ thống 8 loa Harman/Kardon
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain -
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat
Cửa hít tự động / Power door latch

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control -
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) COMFORT/ ECO/ SPORT/ SMART
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors
Camera 360 độ / Around view camera

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
7.79 9.36 6.87

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000048

Sportage 1.6T Signature AWD

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.660 x 1.865 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.755 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 190 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.890 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb 1.660 kg
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross 2.110 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 67L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model  
Loại / Type Smartstream 1.6T-GDi
Dung tích xi lanh / Displacement 1.598 cc
Công suất cực đại / Max. power 178 / 5.500 Hp/rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 265 / 1.500 - 4.500 Nm/rpm
Hộp số / Transmission Hộp số ly hợp kép 7-DCT
Dẫn động / Wheel drive Dẫn động AWD

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front Đĩa
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear Đĩa
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện
Lốp xe / Tires 235/55R19
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 19''

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights LED Projector
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps LED Projector
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) LED
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line -
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish -
Gạt mưa tự động / Automatic wipers
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position -

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass -
Kính sau tối màu / Privacy rear glass -
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display -
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat -
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support -
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers Hệ thống 8 loa Harman/Kardon
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain -
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat
Cửa hít tự động / Power door latch

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control -
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) COMFORT/ ECO/ SPORT/ SMART
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors
Camera 360 độ / Around view camera

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
7.79 9.36 6.87

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000041

Sportage 2.0D Signature X-Line

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.660 x 1.865 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.755 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 190 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.890 mm
Trọng lượng Không tải / Weight curb 1.650 kg
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross 2.100 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity  
Số chỗ ngồi / Seat capacity  

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model  
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement  
Công suất cực đại / Max. power  
Mô men xoắn cực đại / Max. torque  
Hộp số / Transmission  
Dẫn động / Wheel drive  

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front  
Hệ thống treo sau/Suspension rear  
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires  
Mâm xe / Wheel  

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.90 6.80 5.10

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000026

Sportage 2.0D Signature

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions  
Chiều dài cơ sở / Wheel base  
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance  
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius  
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity  
Số chỗ ngồi / Seat capacity  

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model  
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement  
Công suất cực đại / Max. power  
Mô men xoắn cực đại / Max. torque  
Hộp số / Transmission  
Dẫn động / Wheel drive  

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front  
Hệ thống treo sau/Suspension rear  
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires  
Mâm xe / Wheel  

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)  
Đèn pha tự động / Auto headlamps  
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps  
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps  
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)  
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome  
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Đèn chào / Welcome light  
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp  
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position  

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass  
Kính sau tối màu / Privacy rear glass  
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim  
Tay lái bọc da / Leather steering wheel  
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control  
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone  
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob  
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display  
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat  
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat  
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support  
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"  
DVD,MP3,USB,AUX,Radio  
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers  
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system  
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control  
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear  
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner  
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system  
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats  
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent  
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade  
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain  
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat  
Cửa hít tự động / Power door latch  

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program  
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)  
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button  
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts  
Túi khí / Airbags  
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors  
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.90 6.80 5.10

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000025

HÌNH ẢNH

 

 
Tư vấn ngay
Zalo Đại lý Ô Tô Honda Bà Rịa Vũng Tàu Hotline Đại lý Ô Tô Honda Bà Rịa Vũng Tàu