Không gian nội thất rộng rãi, mang đậm tính công nghệ
Thiết kế bên trong Kia K3 là sự kết hợp hài hòa giữa tính thẩm mỹ và hữu dụng của các trang bị công nghệ thông minh, mang đến sự thân thiện cho người sử dụng những trải nghiệm khác biệt.
Kia K3 cũng là kì vọng của KIA hướng đến những khách hàng trẻ đam mê chinh phục và mong muốn khám phá những trải nghiệm mới. Với vai trò một người bạn đồng hành, mẫu xe là lựa chọn lý tưởng định hình cho phong cách sống thông minh “Smart Lifestyle” của khách hàng trẻ thời đại mới.
Nhìn từ phía trước, Kia K3 tạo ấn tượng với lưới tản nhiệt “Mũi hổ – Tiger Nose” thiết kế mở rộng, nối liền cụm đèn trước và kết hợp nhận diện logo mới.
Công nghệ đèn LED hiện đại với tạo hình cụm đèn LED phía trước là điểm nhấn ấn tượng với dải đèn định vị LED song song độc đáo, cùng khả năng chiếu sáng vượt trội, đồng thời mang lại diện mạo thể thao cuốn hút hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Đèn sương mù dạng LED vát nghiêng, kết hợp với hốc gió thể thao làm tăng sự mạnh mẽ cho sản phẩm.
Thiết kế bên trong Kia K3 là sự kết hợp hài hòa giữa tính thẩm mỹ và hữu dụng của các trang bị công nghệ thông minh, mang đến sự thân thiện cho người sử dụng những trải nghiệm khác biệt.
Vận hành thông minh - Làm chủ mọi hành trình.
Để giúp bạn tự tin đõ xe an toàn, Kia K3 sử dụng cảm biến siêu âm cảnh báo chướng ngại vật, giúp bạn đặt bánh xe đúng vị trí khi đi vào không gian nhỏ hẹp
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.905 x 1.860 x 1.465 |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 135 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.490 |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1430 |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1960 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 60 |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
Kiểu / Model | 2.0 MPI |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1999 |
Công suất cực đại / Max. power | 150 |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 192 |
Hộp số / Transmission | 6AT |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước |
Hệ thống treo trước /Suspension front | Độc lập McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa đặc |
Phanh dừng / Parking Brake | |
Cơ cấu lái / Power Steering | |
Lốp xe / Tires | 235/45 R18 |
Mâm xe / Wheel | Đúc 18 |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | LED |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | LED |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | - |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | ● |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | Chỉnh điện, gập tự động, sấy |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | - |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | 10 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | Chỉnh điện |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | Chỉnh điện |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | ● |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | 6 |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | - |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | 2 vùng |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | Trước |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | Bọc da |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ESC |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | ● |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | - |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | ● |
Camera 360 độ / Around view camera | ● |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.9 | 9.6 | 5.4 |
Số giấy chứng nhận | 21KDR/000070 |
---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.905 x 1.860 x 1.465 |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 135 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.490 |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1470 |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1960 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 60 |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
Kiểu / Model | 2.0 MPI |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1999 |
Công suất cực đại / Max. power | 150 |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 192 |
Hộp số / Transmission | 6AT |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước |
Hệ thống treo trước /Suspension front | 2.0 MPI |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa đặc |
Phanh dừng / Parking Brake | |
Cơ cấu lái / Power Steering | |
Lốp xe / Tires | 235/45 R18 |
Mâm xe / Wheel | 18 |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | LED Projector |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | LED |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | LED Projector |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | LED |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | - |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | ● |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | Chỉnh điện, gập tự động, sấy |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | - |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | ● |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | 10 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | 6 hướng |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | ● |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | 12 loa Bose |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | - |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | 2 vùng |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | Trước |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | - |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | ● |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | Nhân tạo |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ESC |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | ● |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | BCW |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | ● |
Camera 360 độ / Around view camera |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
7.72 | 10.95 | 5.83 |
Số giấy chứng nhận | 21KDR/000069 |
---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.905 x 1.860 x 1.465 |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 135 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.490 |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1490 |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1990 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 60 |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
Kiểu / Model | 2.5 GDI (Theta-III) |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 2.497 |
Công suất cực đại / Max. power | 191 |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 246 |
Hộp số / Transmission | 8AT |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước |
Hệ thống treo trước /Suspension front | Độc lập McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa đặc |
Phanh dừng / Parking Brake | |
Cơ cấu lái / Power Steering | |
Lốp xe / Tires | 235/45 R18 |
Mâm xe / Wheel | 18 |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | - |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | LED Projector |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | LED |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | - |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | ● |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | Chỉnh điện, gập tự động, sấy |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | - |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | ● |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | 10 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | Ghế hành khách chỉnh điện 6 hướng |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | ● |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | 12 loa Bose |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | - |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng - Cửa gió hàng ghế sau |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | Sưởi/thông gió hàng ghế trước, Chế độ ghế hành khách thư giãn |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | ● |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | ● |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | - |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | - |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | - |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | ● |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | ● |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | - |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | Hệ thống cảnh báo điểm mù BCW |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | ● |
Camera 360 độ / Around view camera |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
7.05 | 9.76 | 5.47 |
Số giấy chứng nhận | 21KDR/000068 |
---|