KIA K3

 

PHONG CÁCH SỐNG THÔNG MINH

Thấu hiểu được nhu cầu của khách hàng, với chiến lược phát triển trở thành nhà cung cấp giải pháp di động thông minh (Smart mobility solutions), KIA đã không ngừng đổi mới và sáng tạo, ứng dụng các công nghệ thông minh phát triển sản phẩm thế hệ mới trong đó có Kia K3.

Kia K3 cũng là kì vọng của KIA hướng đến những khách hàng trẻ đam mê chinh phục và mong muốn khám phá những trải nghiệm mới. Với vai trò một người bạn đồng hành, mẫu xe là lựa chọn lý tưởng định hình cho phong cách sống thông minh “Smart Lifestyle” của khách hàng trẻ thời đại mới.

MÀU SẮC

.

NGOẠI THẤT

Nhìn từ phía trước, Kia K3 tạo ấn tượng với lưới tản nhiệt “Mũi hổ – Tiger Nose” thiết kế mở rộng, nối liền cụm đèn trước và kết hợp nhận diện logo mới.

Công nghệ đèn LED hiện đại với tạo hình cụm đèn LED phía trước là điểm nhấn ấn tượng với dải đèn định vị LED song song độc đáo, cùng khả năng chiếu sáng vượt trội, đồng thời mang lại diện mạo thể thao cuốn hút hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Đèn sương mù dạng LED vát nghiêng, kết hợp với hốc gió thể thao làm tăng sự mạnh mẽ cho sản phẩm.

loading noi that

Không gian nội thất rộng rãi, mang đậm tính công nghệ

Thiết kế bên trong Kia K3 là sự kết hợp hài hòa giữa tính thẩm mỹ và hữu dụng của các trang bị công nghệ thông minh, mang đến sự thân thiện cho người sử dụng những trải nghiệm khác biệt.

loading noi that

Vận Hành

Vận hành thông minh - Làm chủ mọi hành trình.

loading noi that

CẢM BIẾN HỖ TRỢ ĐỖ XE TRƯỚC - SAU

Để giúp bạn tự tin đõ xe an toàn, Kia K3 sử dụng cảm biến siêu âm cảnh báo chướng ngại vật, giúp bạn đặt bánh xe đúng vị trí khi đi vào không gian nhỏ hẹp

loading noi that

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KIA K5 - 2.0 LUXURY

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.905 x 1.860 x 1.465
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.850
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 135
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.490
Trọng lượng Không tải / Weight curb 1430
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross 1960
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 60
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model 2.0 MPI
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1999
Công suất cực đại / Max. power 150
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 192
Hộp số / Transmission 6AT
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front Độc lập McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front Đĩa tản nhiệt
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear Đĩa đặc
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 235/45 R18
Mâm xe / Wheel Đúc 18

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) LED
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers -
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) LED
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome -
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish -
Gạt mưa tự động / Automatic wipers
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp Chỉnh điện, gập tự động, sấy
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position -

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass -
Kính sau tối màu / Privacy rear glass -
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone -
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display -
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory  
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat 10 hướng
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat Chỉnh điện
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support Chỉnh điện
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers 6
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear -
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner 2 vùng
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats Trước
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof -
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain -
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat Bọc da
Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program ESC
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors
Camera 360 độ / Around view camera

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.9 9.6 5.4

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 21KDR/000070

KIA K5 - 2.0 PREMIUM

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.905 x 1.860 x 1.465
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.850
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 135
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.490
Trọng lượng Không tải / Weight curb 1470
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross 1960
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 60
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model 2.0 MPI
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1999
Công suất cực đại / Max. power 150
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 192
Hộp số / Transmission 6AT
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front 2.0 MPI
Hệ thống treo sau/Suspension rear Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front Đĩa tản nhiệt
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear Đĩa đặc
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 235/45 R18
Mâm xe / Wheel 18

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) LED Projector
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers -
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights LED
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps LED Projector
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) LED
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome -
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish -
Gạt mưa tự động / Automatic wipers
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp Chỉnh điện, gập tự động, sấy
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position -

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass -
Kính sau tối màu / Privacy rear glass -
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone -
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory -
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat 10 hướng
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat -
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support 6 hướng
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers 12 loa Bose
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear -
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner 2 vùng
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats Trước
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window -
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain -
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat Nhân tạo
Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist  
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program ESC
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management  
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control  
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension  
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)  
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer  
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock  
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock  
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect BCW
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
7.72 10.95 5.83

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 21KDR/000069

KIA K5 - 2.5 GT LINE

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.905 x 1.860 x 1.465
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.850
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 135
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.490
Trọng lượng Không tải / Weight curb 1490
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross 1990
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 60
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model 2.5 GDI (Theta-III)
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 2.497
Công suất cực đại / Max. power 191
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 246
Hộp số / Transmission 8AT
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front Độc lập McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front Đĩa tản nhiệt
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear Đĩa đặc
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 235/45 R18
Mâm xe / Wheel 18

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) -
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers -
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps LED Projector
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) LED
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome -
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish -
Gạt mưa tự động / Automatic wipers
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp Chỉnh điện, gập tự động, sấy
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position -

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass -
Kính sau tối màu / Privacy rear glass -
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone -
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory -
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat 10 hướng
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat -
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support Ghế hành khách chỉnh điện 6 hướng
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3"
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers 12 loa Bose
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear -
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng - Cửa gió hàng ghế sau
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats Sưởi/thông gió hàng ghế trước, Chế độ ghế hành khách thư giãn
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof -
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat -
Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution -
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management -
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control -
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension -
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm -
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer -
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock -
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock -
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect Hệ thống cảnh báo điểm mù BCW
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors
Camera 360 độ / Around view camera  

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
7.05 9.76 5.47

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 21KDR/000068

HÌNH ẢNH

 

 
Tư vấn ngay
Zalo Đại lý Ô Tô Honda Bà Rịa Vũng Tàu Hotline Đại lý Ô Tô Honda Bà Rịa Vũng Tàu