KIA K5

 

TRẢI NGHIỆM ĐẲNG CẤP MỚI

KIA K5 – là mẫu xe Sedan “Fastback” thể thao thế hệ mới trong nhóm K series, thay đổi toàn diện với đường nét thiết kế của tương lai đậm chất thể thao, sang trọng; trang bị tiện nghi hiện đại và hệ thống an toàn tiên tiến nhất.

MÀU SẮC

.

NGOẠI THẤT

Nhìn từ phía trước, Kia K5 gây ấn tượng ở lưới tản nhiệt “Mũi hổ – Tiger Nose” với họa tiết lấy cảm hứng từ hình tượng “Shark skin” có cấu trúc đa tầng đan xen độc đáo.

Hệ thống đèn pha LED với dải đèn “Heart beat - biểu tượng nhịp đập trái tim” đặc trưng của thương hiệu KIA được cách điệu nối liền với lưới tản nhiệt, giúp tăng khả năng chiếu sáng vượt trội, đồng thời mang lại diện mạo thể thao cuốn hút hơn cho mẫu xe.

loading noi that

NỘI THẤT

Sở hữu kích thước lớn nhất trong phân khúc, Kia K5 mang đến không gian nội thất rộng rãi với thiết kế bên trong là sự kết hợp hài hòa giữa tính thẩm mỹ và cao cấp của các trang bị công nghệ thông minh, tiện nghi hiện đại nhất mang đến cho người sử dụng những trải nghiệm thể thao, đẳng cấp và khác biệt.

loading noi that

VẬN HÀNH

Vận hành thông minh - Làm chủ mọi hành trình.

loading noi that

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KIA K3 1.6 PREMIUM

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2700
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 150
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius  
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity  
Số chỗ ngồi / Seat capacity 4

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Gamma 1.6L MPI
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement  
Công suất cực đại / Max. power 126 hp
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 155 Nm
Hộp số / Transmission  
Dẫn động / Wheel drive  

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 225/45 R17
Mâm xe / Wheel 17

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) LED
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers -
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights -
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps LED
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps -
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) -
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line  
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish  
Gạt mưa tự động / Automatic wipers -
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position -

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass -
Kính sau tối màu / Privacy rear glass -
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone -
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display -
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory -
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat -
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support -
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" Màn hình AVN 10.25
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers 6 loa
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear -
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner -
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window -
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof Cửa sổ trời
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain -
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat -
Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist -
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program -
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management -
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control -
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) -
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension -
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) 4 chế độ lái Eco/Normal/Sport/Smart
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn và khởi động từ xa
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm  
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer -
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts -
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock -
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock -
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors Trước & Sau
Camera 360 độ / Around view camera -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.8 9.2 5.4

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 21KDR/000042

KIA K3 1.6 LUXURY

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.700
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 150
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.300
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 50L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model 1.6 MPI Gamma
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1.591
Công suất cực đại / Max. power 128 Hp
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 157 Nm
Hộp số / Transmission 6AT
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front Độc lập McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires  
Mâm xe / Wheel 17

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) -
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers -
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) Hallogen
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome -
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line Cùng màu body
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish Cốp mở điện
Gạt mưa tự động / Automatic wipers -
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position -

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass -
Kính sau tối màu / Privacy rear glass
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone -
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display -
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory -
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat -
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat -
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support -
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" 8
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers Loa cửa trước + cửa sau
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear -
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner -
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats -
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent -
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window -
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror -
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof -
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain -
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat -
Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution -
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist -
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program ESC
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management -
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control -
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) -
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension -
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) 4 chế độ lái Eco/Comfort?Sport/Smart
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm -
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer -
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí / Airbags 2
Khóa cửa trung tâm / Central door lock -
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock -
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors Sau
Camera 360 độ / Around view camera -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.8 9.2 5.4

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 21KDR/000043

KIA K3 1.6 DELUXE (MT)

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.700
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 150
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.300
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 50L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Gamma 1.6L MPI
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1.591cc
Công suất cực đại / Max. power 128 hp
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 157 Nm
Hộp số / Transmission 6 MT
Dẫn động / Wheel drive AWD

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 225/45 R17
Mâm xe / Wheel 17

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) Halogen Projector
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers -
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights -
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps Halogen
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) Halogen
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome -
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line Cùng màu body
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish -
Gạt mưa tự động / Automatic wipers -
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position -

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass -
Kính sau tối màu / Privacy rear glass -
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone -
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display -
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory -
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat -
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat -
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support -
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" Màn hình AVN 8
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers Loa cửa trước + sau
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear -
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner -
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats -
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent -
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window -
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror -
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof -
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain -
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat -
Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution -
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist -
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program -
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management -
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control -
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) -
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension -
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) -
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm -
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer -
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts -
Túi khí / Airbags 2
Khóa cửa trung tâm / Central door lock -
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock -
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors -
Camera 360 độ / Around view camera -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.86 9.63 5.27

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 21KDR/000054

KIA K3 2.0 PREMIUM

 

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.700
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 150
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.300
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 50
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Nu 2.0L MPI
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement 1.999cc
Công suất cực đại / Max. power 159 hp
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 194 Nm
Hộp số / Transmission 6AT
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện
Lốp xe / Tires 225/45 R17
Mâm xe / Wheel 17

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) LED
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers -
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL)
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome -
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line Tay nắm cửa cùng màu body
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish -
Gạt mưa tự động / Automatic wipers -
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy,
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position -

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass -
Kính sau tối màu / Privacy rear glass
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone -
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display -
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory -
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat -
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support -
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" Màn hình AVN 10.25
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers 6 loa
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear -
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner -
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent -
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window -
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof Cửa sổ trời
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat -
Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution -
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist -
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program -
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management -
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control -
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) -
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension -
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) 4 chế độ vận hành: Eco - Normal - Sport - Comfort
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn và khởi động từ xa
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm -
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer -
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts -
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock -
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock -
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect Hiển thị điểm mù (BVM)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors Trước & Sau
Camera 360 độ / Around view camera -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
7.53 10.56 5.75

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000006

KIA K3 1.6TURBO GT

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.700
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 150
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius  
Trọng lượng Không tải / Weight curb  
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross  
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity  
Số chỗ ngồi / Seat capacity 4

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Gamma 1.6 T GDi
Loại / Type  
Dung tích xi lanh / Displacement  
Công suất cực đại / Max. power 201hp
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 265 Nm
Hộp số / Transmission 7 DCT
Dẫn động / Wheel drive 2WD

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Đa liên kết
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front  
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear  
Phanh dừng / Parking Brake  
Cơ cấu lái / Power Steering  
Lốp xe / Tires 225/45R17
Mâm xe / Wheel 17

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System)
Đèn pha tự động / Auto headlamps
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers  
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) -
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish
Gạt mưa tự động / Automatic wipers
Đèn chào / Welcome light -
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass -
Kính sau tối màu / Privacy rear glass -
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim -
Tay lái bọc da / Leather steering wheel
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob -
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display -
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory -
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat -
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support -
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" AVN 10,25
DVD,MP3,USB,AUX,Radio
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers 6 loa
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system -
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control -
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear -
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner -
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system -
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats -
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window -
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof Cửa sổ trời
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade -
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain -
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat -
Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist -
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program -
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management -
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control -
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) -
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension -
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) 4 chế độ lái Eco/Normal/Sport/Smart
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn và khởi động từ xa
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm -
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer -
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts -
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock -
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock -
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors
Camera 360 độ / Around view camera -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.71 9.91 4.84

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 22KDR/000007

HÌNH ẢNH

 

 
Tư vấn ngay
Zalo Đại lý Ô Tô Honda Bà Rịa Vũng Tàu Hotline Đại lý Ô Tô Honda Bà Rịa Vũng Tàu