KIA K5
TRẢI NGHIỆM ĐẲNG CẤP MỚI
KIA K5 – là mẫu xe Sedan “Fastback” thể thao thế hệ mới trong nhóm K series, thay đổi toàn diện với đường nét thiết kế của tương lai đậm chất thể thao, sang trọng; trang bị tiện nghi hiện đại và hệ thống an toàn tiên tiến nhất.
NGOẠI THẤT
Nhìn từ phía trước, Kia K5 gây ấn tượng ở lưới tản nhiệt “Mũi hổ – Tiger Nose” với họa tiết lấy cảm hứng từ hình tượng “Shark skin” có cấu trúc đa tầng đan xen độc đáo.
Hệ thống đèn pha LED với dải đèn “Heart beat - biểu tượng nhịp đập trái tim” đặc trưng của thương hiệu KIA được cách điệu nối liền với lưới tản nhiệt, giúp tăng khả năng chiếu sáng vượt trội, đồng thời mang lại diện mạo thể thao cuốn hút hơn cho mẫu xe.
NỘI THẤT
Sở hữu kích thước lớn nhất trong phân khúc, Kia K5 mang đến không gian nội thất rộng rãi với thiết kế bên trong là sự kết hợp hài hòa giữa tính thẩm mỹ và cao cấp của các trang bị công nghệ thông minh, tiện nghi hiện đại nhất mang đến cho người sử dụng những trải nghiệm thể thao, đẳng cấp và khác biệt.
VẬN HÀNH
Vận hành thông minh - Làm chủ mọi hành trình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KIA K3 1.6 PREMIUM
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2700 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
150 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
|
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
4 |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Gamma 1.6L MPI |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
|
Công suất cực đại / Max. power |
126 hp |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
155 Nm |
Hộp số / Transmission |
|
Dẫn động / Wheel drive |
|
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
225/45 R17 |
Mâm xe / Wheel |
17 |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
LED |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
- |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
- |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
LED |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
- |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
- |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
- |
Đèn chào / Welcome light |
- |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
- |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
- |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
- |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
- |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
- |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
- |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
- |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
- |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
- |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
Màn hình AVN 10.25 |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
6 loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
- |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
- |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
- |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
- |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
● |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
- |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
Cửa sổ trời |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
- |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
- |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
- |
Cửa hít tự động / Power door latch |
- |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
- |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
- |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
- |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
- |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
- |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
- |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
4 chế độ lái Eco/Normal/Sport/Smart |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn và khởi động từ xa |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
- |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
- |
Túi khí / Airbags |
6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
- |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
- |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
- |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
Trước & Sau |
Camera 360 độ / Around view camera |
- |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
6.8 |
9.2 |
5.4 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
21KDR/000042 |
KIA K3 1.6 LUXURY
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.700 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
150 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.300 |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
50L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
5 |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
1.6 MPI Gamma |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.591 |
Công suất cực đại / Max. power |
128 Hp |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
157 Nm |
Hộp số / Transmission |
6AT |
Dẫn động / Wheel drive |
Cầu trước |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
Độc lập McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
|
Mâm xe / Wheel |
17 |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
- |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
- |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
Hallogen |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
- |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
Cùng màu body |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
Cốp mở điện |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
- |
Đèn chào / Welcome light |
- |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
- |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
- |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
● |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
- |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
- |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
- |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
- |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
- |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
- |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
- |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
8 |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
Loa cửa trước + cửa sau |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
- |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
- |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
- |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
- |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
- |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
- |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
- |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
- |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
- |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
- |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
- |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
- |
Cửa hít tự động / Power door latch |
- |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
- |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
- |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
ESC |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
- |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
- |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
- |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
- |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
4 chế độ lái Eco/Comfort?Sport/Smart |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
- |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
- |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
● |
Túi khí / Airbags |
2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
- |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
- |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
- |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
Sau |
Camera 360 độ / Around view camera |
- |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
6.8 |
9.2 |
5.4 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
21KDR/000043 |
KIA K3 1.6 DELUXE (MT)
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.700 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
150 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.300 |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
50L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
5 |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Gamma 1.6L MPI |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.591cc |
Công suất cực đại / Max. power |
128 hp |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
157 Nm |
Hộp số / Transmission |
6 MT |
Dẫn động / Wheel drive |
AWD |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
225/45 R17 |
Mâm xe / Wheel |
17 |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
Halogen Projector |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
- |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
- |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
Halogen |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
Halogen |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
- |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
Cùng màu body |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
- |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
- |
Đèn chào / Welcome light |
- |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
- |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
- |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
- |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
- |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
- |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
- |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
- |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
- |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
- |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
- |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
Màn hình AVN 8 |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
Loa cửa trước + sau |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
- |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
- |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
- |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
- |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
- |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
- |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
- |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
- |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
- |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
- |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
- |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
- |
Cửa hít tự động / Power door latch |
- |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
- |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
- |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
- |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
- |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
- |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
- |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
- |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
- |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
- |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
- |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
- |
Túi khí / Airbags |
2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
- |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
- |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
- |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
- |
Camera 360 độ / Around view camera |
- |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
6.86 |
9.63 |
5.27 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
21KDR/000054 |
KIA K3 2.0 PREMIUM
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.700 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
150 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.300 |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
50 |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
5 |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Nu 2.0L MPI |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.999cc |
Công suất cực đại / Max. power |
159 hp |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
194 Nm |
Hộp số / Transmission |
6AT |
Dẫn động / Wheel drive |
Cầu trước |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires |
225/45 R17 |
Mâm xe / Wheel |
17 |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
LED |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
- |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
● |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
- |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
Tay nắm cửa cùng màu body |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
- |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
- |
Đèn chào / Welcome light |
- |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
- |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
- |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
● |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
- |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
- |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
- |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
- |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
- |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
- |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
Màn hình AVN 10.25 |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
6 loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
- |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
- |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
- |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
- |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
- |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
- |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
Cửa sổ trời |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
- |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
● |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
- |
Cửa hít tự động / Power door latch |
- |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
- |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
- |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
- |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
- |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
- |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
- |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
- |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
4 chế độ vận hành: Eco - Normal - Sport - Comfort |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn và khởi động từ xa |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
- |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
- |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
- |
Túi khí / Airbags |
6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
- |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
- |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
Hiển thị điểm mù (BVM) |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
Trước & Sau |
Camera 360 độ / Around view camera |
- |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
7.53 |
10.56 |
5.75 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000006 |
KIA K3 1.6TURBO GT
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.700 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
150 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
|
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
|
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
4 |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
Gamma 1.6 T GDi |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
|
Công suất cực đại / Max. power |
201hp |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
265 Nm |
Hộp số / Transmission |
7 DCT |
Dẫn động / Wheel drive |
2WD |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Đa liên kết |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
225/45R17 |
Mâm xe / Wheel |
17 |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
● |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
- |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
● |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
● |
Đèn chào / Welcome light |
- |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
● |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
- |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
- |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
- |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
● |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
- |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
- |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
- |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
- |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
AVN 10,25 |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
6 loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
- |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
- |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
- |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
- |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
- |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
- |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
Cửa sổ trời |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
- |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
- |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
- |
Cửa hít tự động / Power door latch |
- |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
- |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
- |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
- |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
- |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
- |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
- |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
4 chế độ lái Eco/Normal/Sport/Smart |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn và khởi động từ xa |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
- |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
- |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
- |
Túi khí / Airbags |
6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
- |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
- |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
- |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
● |
Camera 360 độ / Around view camera |
- |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
6.71 |
9.91 |
4.84 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000007 |