Vận Hành
Kia Soluto có khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu với độ âm tốt đem đến cảm xúc cho người lái.
Mẫu xe hoàn toàn mới thuộc phân khúc B-Sedan với thiết kế thông minh: bên ngoài trẻ trung năng động, bên trong rộng rãi và đầy đủ tiện nghi – là lựa chọn tối ưu cho khách hàng yêu thích KẾT NỐI CÁC GIÁ TRỊ THẬT, phục vụ cho nhu cầu cá nhân, gia đình trẻ, cũng như kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách một cách hiệu quả.
Kia Soluto thu hút sự chú ý với thiết kế trẻ trung và năng động, là sự kết hợp hài hòa những đường nét cong phong cách cùng đường thẳng tối giản tạo nên cảm xúc đầy thú vị.
Hướng tới sự tiện dụng tối ưu cho khách hàng, nội thất Kia Soluto được bố trí thông minh, rộng rãi với các chi tiết thiết kế tinh tế
Kia Soluto có khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu với độ âm tốt đem đến cảm xúc cho người lái.
Chú trọng yếu tố an toàn, hệ thống khung gầm của Kia Soluto được phát triển với công nghệ thép cường lực cao mới mang đến sự an toàn cho hành khách khi vận hành. Kia Soluto được trang bị hai túi khí trước giảm thiểu chấn thương tại vùng nhạy cảm như đầu, tránh va chạm các vật phía trước khi theo quán tính.
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.300 x 1.700 x 1.460 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.570 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 150 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.200 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.066 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1.500 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 43 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
Kiểu / Model | Xăng, Kappa 1.4L / Gasoline, Kappa 1.4L |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.368 cc |
Công suất cực đại / Max. power | 94 hp / 6000 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 132Nm / 4000 rpm |
Hộp số / Transmission | Số sàn 5 cấp / 5-speed manual |
Dẫn động / Wheel drive |
Hệ thống treo trước /Suspension front | Kiểu McPherson / McPherson Struts |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn / Coupled torsion beam axle |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa x Tang trống / Disc x Drum |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa x Tang trống / Disc x Drum |
Phanh dừng / Parking Brake | Kiểu chân đạp / Foot parking |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện MDPS / Motor Driven Power Steering |
Lốp xe / Tires | 175/70R14 |
Mâm xe / Wheel | Mâm thép/ steel wheel |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | - |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | - |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | - |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | - |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | - |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | - |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | - |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | - |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | - |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | - |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | - |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | - |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | - |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | - |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | - |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | CD 4 loa |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | - |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | ● |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | - |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | ● |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | - |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | - |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | - |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | - |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | - |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | - |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | - |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | ● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | ● |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | - |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | - |
Camera 360 độ / Around view camera | - |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
5.12 | 6.23 | 4.49 |
Số giấy chứng nhận | 19KDR/000052 |
---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.300 x 1.700 x 1.460 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.570 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 150 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.200 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.066 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1.500 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 43 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
Kiểu / Model | Xăng, Kappa 1.4L Gasoline, Kappa 1.4L |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.368 cc |
Công suất cực đại / Max. power | 94 hp / 6000 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 132Nm / 4000 rpm |
Hộp số / Transmission | Số sàn 5 cấp / 5-speed manual |
Dẫn động / Wheel drive |
Hệ thống treo trước /Suspension front | Kiểu McPherson / McPherson Struts |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn / Coupled torsion beam axle |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa / Disc |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa / Disc |
Phanh dừng / Parking Brake | Kiểu chân đạp / Foot parking |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện MDPS / Motor Driven Power Steering |
Lốp xe / Tires | 175/70R14 |
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm/ Alloy wheel |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | - |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | - |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | - |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | - |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | - |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | ● |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | - |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | - |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | - |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | - |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | - |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | AVN - 6 loa / AVN - 6 speakers |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | - |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | - |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | - |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | - |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | ● |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | - |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | - |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | - |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | _ |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | - |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | - |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | - |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | - |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | ● |
Camera 360 độ / Around view camera | - |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
5.74 | 7.16 | 4.9 |
Số giấy chứng nhận | 19KDR/000054 |
---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.300 x 1.700 x 1.460 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.570 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 150 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.200 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.036 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1.460 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 43 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
Kiểu / Model | Xăng, Kappa 1.4L Gasoline, Kappa 1.4L |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.368 cc |
Công suất cực đại / Max. power | 94 hp / 6000 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 132Nm / 4000 rpm |
Hộp số / Transmission | 4AT |
Dẫn động / Wheel drive | Tự động 4 cấp / 4 - speed automatic |
Hệ thống treo trước /Suspension front | Kiểu McPherson / McPherson Struts |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn / Coupled torsion beam axle |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa / Disc |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa / Disc |
Phanh dừng / Parking Brake | Kiểu chân đạp / Foot parking |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện MDPS / Motor Driven Power Steering |
Lốp xe / Tires | 175/70R14 |
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm/ Alloy whee |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | - |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | - |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | - |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | - |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | - |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | ● |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | - |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | - |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | - |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | - |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | - |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | AVN 6 loa |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | - |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | - |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | - |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | - |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | ● |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | - |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | - |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | - |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | - |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | - |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | - |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | - |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | - |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | ● |
Camera 360 độ / Around view camera | - |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.11 | 7.47 | 5.32 |
Số giấy chứng nhận | 19KDR/000053 |
---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.300 x 1.700 x 1.460 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.570 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 150 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.200 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.036 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1.460 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 43 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
Kiểu / Model | Xăng, Kappa 1.4L Gasoline, Kappa 1.4L |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.368 cc |
Công suất cực đại / Max. power | 94 hp / 6000 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 132Nm / 4000 rpm |
Hộp số / Transmission | Tự động 4 cấp /4 - speed automatic |
Dẫn động / Wheel drive |
Hệ thống treo trước /Suspension front | Kiểu McPherson / McPherson Struts |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn / Coupled torsion beam axle |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa / Disc |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa / Disc |
Phanh dừng / Parking Brake | Kiểu chân đạp / Foot parking |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện MDPS / Motor Driven Power Steering |
Lốp xe / Tires | 175/70R14 |
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm/ Alloy wheel |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | - |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | - |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | - |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | - |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | - |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | ● |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | - |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | - |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | - |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | - |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | - |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | AVN - 6 loa / AVN - 6 speakers |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | - |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | - |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | - |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | - |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | ● |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | - |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | - |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | - |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | - |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | - |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | - |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | - |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | ● |
Camera 360 độ / Around view camera | - |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.11 | 7.47 | 5.32 |
Số giấy chứng nhận | 19KDR/000053 |
---|