KIA Sorento Hybrid
KIẾN TẠO CẢM HỨNG TƯƠNG LAI
Thiết kế thể thao và lịch lãm
Kia Sorento được phát triển dựa trên ngôn ngữ thiết kế “Refined Boldness” với các đường nét thể thao và lịch lãm.
NGOẠI THẤT
Kia Carnival 2022 là mẫu xe thế hệ tiếp theo của Kia Sedona được thiết kế hoàn toàn mới với kích thước rộng rãi vượt trội, khoảng sáng gầm xe lớn cùng kết cấu khung gầm vững chãi của mẫu xe SUV đô thị.
NỘI THẤT
Thiết kế nội thất riêng biệt, đẳng cấp và công nghệ theo xu hướng tương lai
Vận Hành
Kia Sorento HEV kết hợp giữa động cơ xăng SmartStream 1.6 tăng áp công suất 178hp/5,500rpm và động cơ điện công suất tối đa 44.2 kW nhằm giúp tiết kiệm nhiên liệu và nâng hiệu suất vận hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sorento 1.6L Hybrid Premium
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.810 mm x 1.900 mm x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.815 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
176 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.78 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
1950 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
2580 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
67L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 ghế |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
Smartstream G 1.6T-GDi |
Dung tích xi lanh / Displacement |
1598 cc |
Công suất cực đại / Max. power |
227 (kết hợp = động cơ + motor điện) |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
350 (kết hợp = động cơ + motor điện) |
Hộp số / Transmission |
Tự động 6 cấp (6AT) |
Dẫn động / Wheel drive |
Cầu trước (FWD) |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
235/55R19 |
Mâm xe / Wheel |
Mâm hợp kim 19 inch |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
● |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
● |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
● |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
5.80 |
5.90 |
5.90 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000058 |
Sorento 1.6L Hybrid Signature
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
4.810 mm x 1.900 mm x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.815 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
176 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
5.78 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
1950 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
2580 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
67L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 ghế |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model |
|
Loại / Type |
Smartstream G 1.6T-GDi |
Dung tích xi lanh / Displacement |
1598 cc |
Công suất cực đại / Max. power |
227 (kết hợp = động cơ + motor điện) |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
350 (kết hợp = động cơ + motor điện) |
Hộp số / Transmission |
Tự động 6 cấp (6AT) |
Dẫn động / Wheel drive |
AWD |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front |
Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
|
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
|
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
|
Lốp xe / Tires |
235/55R19 |
Mâm xe / Wheel |
Mâm hợp kim 19 inch |
Ngoại thất
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
|
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
|
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
|
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
|
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
|
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
|
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
|
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
|
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
|
Đèn chào / Welcome light |
|
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
|
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
|
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
● |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
|
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
|
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
|
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
|
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
|
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
|
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
● |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
|
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
|
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
|
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
|
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
|
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
|
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
|
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
|
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
|
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
|
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
|
Cửa hít tự động / Power door latch |
|
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
|
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
|
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
|
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
|
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
|
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
|
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
|
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
|
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
|
Túi khí / Airbags |
6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
|
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
|
Camera 360 độ / Around view camera |
● |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
5.80 |
5.90 |
5.90 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
22KDR/000057 |